Có 2 kết quả:
交易员 jiāo yì yuán ㄐㄧㄠ ㄧˋ ㄩㄢˊ • 交易員 jiāo yì yuán ㄐㄧㄠ ㄧˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dealer
(2) trader
(2) trader
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dealer
(2) trader
(2) trader
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh